Brusyliv_(huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 18.142 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Brusyliv |
Brusyliv_(huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 18.142 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Brusyliv |
Thực đơn
Brusyliv_(huyện)Liên quan
Brusy Brusyliv (huyện) Brussels Airlines Bruyères Bruay-la-Buissière Brussieu Brusson Brussel Brusnengo BruscianoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brusyliv_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...