Brownsville,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Fayette |
Mã bưu chính | 15417 |
• Tổng cộng | 2.331 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 724 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Brownsville,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Fayette |
Mã bưu chính | 15417 |
• Tổng cộng | 2.331 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 724 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Brownsville,_PennsylvaniaLiên quan
Brown Brown Eyed Girls Browning M1918 Browning M2 Browning M1919 Browning Hi-Power Brown kiện Hội đồng Giáo dục Browning Auto-5 Browning M1917 Brown HTTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brownsville,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...