Brody
Thành phố kết nghĩa | Wolfratshausen |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Lviv |
Trang web | http://www.Brody-adm.gov.ua/ |
• Tổng cộng | 23.239 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 80606 |
Brody
Thành phố kết nghĩa | Wolfratshausen |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Lviv |
Trang web | http://www.Brody-adm.gov.ua/ |
• Tổng cộng | 23.239 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 80606 |
Thực đơn
BrodyLiên quan
Brody Brody Jenner Brody (huyện) Bradypus variegatus Body Language (album của Kylie Minogue) Bradykinin Brady Walkinshaw Brodnica Brodiaea Brodiaea californicaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brody http://www.Brody-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...