Thực đơn
Britain's Next Top Model, Mùa thi 10 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Jasmine Hodge | 18 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Hampshire | Tập 2 | 12 |
Amreen Akhtar | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Yorkshire | Tập 3 | 11 (dừng cuộc thi) |
Alex Needham | 22 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Sheffield | Tập 4 | 10 |
Jenna McMahon | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Liverpool | Tập 5 | 9 |
Megan Brunell | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Blackwood, Wales | Tập 6 | 8-7 |
Georgia Butler | 19 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Norwich | ||
Billie Downes | 21 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Luân Đôn | Tập 7 | 6 |
Lexi Kelly | 19 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Walsall | Tập 8 | 5 |
Bethan Sowerby | 19 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Oldham | Tập 9 | 4 |
Jessica Workman | 20 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Chester | Tập 10 | 3-2 |
Angel Cole | 19 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Luân Đôn | ||
Chloe Keenan | 22 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Birmingham | 1 |
Thực đơn
Britain's Next Top Model, Mùa thi 10 Các thí sinhLiên quan
Britain's Next Top Model, Mùa thi 5 Britain's Next Top Model, Mùa thi 4 Britain's Next Top Model, Mùa thi 1 Britain's Next Top Model, Mùa thi 2 Britain's Next Top Model, Mùa thi 3 Britain's Next Top Model Britain's Next Top Model, Mùa thi 6 Britain's Next Top Model, Mùa 11 Britain's Next Top Model, Mùa thi 12 Britain's Next Top Model, Mùa thi 10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Britain's Next Top Model, Mùa thi 10