Borová,_Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 615 m (2,018 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577839 |
• Tổng cộng | 972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,75/km2 (1,9/mi2) |
Borová,_Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 615 m (2,018 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577839 |
• Tổng cộng | 972 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,75/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
Borová,_SvitavyLiên quan
Borovička Borovkov-Florov I-207 Borovnica (khu tự quản) Borovo Borova (huyện) Borovnice, Rychnov nad Kněžnou Borovichsky (huyện) Borovsky (huyện) Borová Lada BorovnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Borová,_Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...