Bodrogolaszi
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 943 |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sárospataki |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46/km2 (120/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Bodrogolaszi
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 943 |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sárospataki |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46/km2 (120/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
BodrogolasziLiên quan
Bodrog Bodrogkisfalud Bodrogkeresztúr Bodroghalom Bodrogolaszi Bodrog (làng) Bò Droughtmaster Bodo Illgner Bor BorobudurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bodrogolaszi http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...