Božice
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 195 m (640 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.555 |
NUTS 5 | CZ0647 593826 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.52/km2 (1.3/mi2) |
Božice
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 195 m (640 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.555 |
NUTS 5 | CZ0647 593826 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.52/km2 (1.3/mi2) |
Thực đơn
BožiceLiên quan
Božice Bobicești Bošice Bořice Bò Icelandic Božičany Bo Bice Bozieni, Neamț Brzice BuziceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Božice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...