Božičany
Huyện | Karlovy Vary |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0412 555045 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Božičany
Huyện | Karlovy Vary |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0412 555045 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
BožičanyLiên quan
BožičanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Božičany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...