Biện_Lương
• Bí thư | Cao Kiến Quân (高建军) |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Omsk, Kiryat Motzkin, Wichita, Kansas, Toda, Wingecarribee Shire, Yeongcheon |
Cấp hương | 117 |
Biển số xe | 豫B |
Điện thoại | 371 |
• Địa cấp thị | 4.564.900 |
Trụ sở | Số 1, đường Tấn An, Cổ Lâu |
• Thị trưởng | Lý Tương Dự (李湘豫) |
Mã bưu chính | 475000 |
Trang web | kaifeng.gov.cn |
• Đô thị | 1.816 km2 (701 mi2) |
Dân tộc chính | Hán, Hồi |
GDP | ¥43.000/người (2015) |
Độ cao | 69 m (226 ft) |
Mã điện thoại | 410200 |
Tỉnh | Hà Nam |
Cấp huyện | 9 |
Quốc gia | CHND Trung Hoa |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1.652.000 |
Mã ISO 3166 | CN-HA-02 |
• Mật độ | 730/km2 (1,900/mi2) |