Beszterec
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.040 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Ibrány-Nagyhalászi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 90/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Beszterec
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.040 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Ibrány-Nagyhalászi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 90/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
BeszterecLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Beszterec http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...