Berrueces
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47813 |
• Tổng cộng | 13 km2 (5 mi2) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đô thị | Berrueces |
Berrueces
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47813 |
• Tổng cộng | 13 km2 (5 mi2) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đô thị | Berrueces |
Thực đơn
BerruecesLiên quan
BerruecesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Berrueces