Beregdaróc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 734 |
Mã điện thoại | 45 |
Tiểu vùng | Vásárosnaményi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Beregdaróc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 734 |
Mã điện thoại | 45 |
Tiểu vùng | Vásárosnaményi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 31/km2 (80/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
BeregdarócLiên quan
BeregdarócTài liệu tham khảo
WikiPedia: Beregdaróc http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...