Bercero
Thủ phủ | Bercero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 248 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Bercero |
Bercero
Thủ phủ | Bercero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 248 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Bercero |
Thực đơn
BerceroLiên quan
Bercero Bergerocactus emoryi Berceruelo Berceo Berberosaurus Berberodes Berteroella maximowiczii Bergeronia sericea Berberodes auriconcha Berberomeloe majalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bercero //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...