Benquerencia
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10185 |
• Tổng cộng | 98 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Benquerencia |
Benquerencia
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10185 |
• Tổng cộng | 98 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,5/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Benquerencia |
Thực đơn
BenquerenciaLiên quan
Benqué Benque-Dessous-et-Dessus Benque Benquet Benquerencia Benquerencia de la Serena Bến Quan BenQ Becquerel BenguetTài liệu tham khảo
WikiPedia: Benquerencia