Benicole
Thủ phủ | Benicolet |
---|---|
Tọa độ | 38°55′10″B 0°20′46″T / 38,91944°B 0,34611°T / 38.91944; -0.34611 |
Độ cao | 241 m (791 ft) |
• Tổng cộng | 536 |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Valencia |
• Mật độ | 47,5/km2 (1,230/mi2) |
Năm mật độ dân số | 2006 |
• Đất liền | 11,29 km2 (436 mi2) |