Benamaurel
Thủ phủ | Benamaurel |
---|---|
Mã bưu chính | 18817 |
Độ cao | 723 m (2,372 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.328 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18,3/km2 (470/mi2) |
Đô thị | Benamaurel |
Benamaurel
Thủ phủ | Benamaurel |
---|---|
Mã bưu chính | 18817 |
Độ cao | 723 m (2,372 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.328 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18,3/km2 (470/mi2) |
Đô thị | Benamaurel |
Thực đơn
BenamaurelLiên quan
BenamaurelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Benamaurel //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Benama...