Specifications Bell_201

Dữ liệu lấy từ International Directory of Civil Aircraft[5]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 1 or 2
  • Sức chứa: 1 passenger
  • Chiều dài: 31 ft 7 in (9,63 m)
  • Sải cánh: 37 ft 2 in (11,33 m)
  • Chiều cao: 9 ft 3 in (2,82 m)
  • Động cơ: 1 × Continental XT51-T-3 turboshaft, 425 hp (317 kW)
  • Đường kính rô-to chính: 37 ft 2 in (11,33 m)
  • Diện tích rô-to chính: 1,085 sq ft (0,1008 m2)

Hiệu suất bay

Liên quan