Bayramdere,_Kırklareli
Huyện | Kırklareli |
---|---|
Mã bưu chính | 39000 |
• Tổng cộng | 461 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kırklareli |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Bayramdere,_Kırklareli
Huyện | Kırklareli |
---|---|
Mã bưu chính | 39000 |
• Tổng cộng | 461 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kırklareli |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Bayramdere,_KırklareliLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bayramdere,_Kırklareli http://archive.is/oJgW