Basardilla
Thủ phủ | Basardilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40180 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 149 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,3/km2 (210/mi2) |
Đô thị | Basardilla |
Basardilla
Thủ phủ | Basardilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40180 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 149 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,3/km2 (210/mi2) |
Đô thị | Basardilla |
Thực đơn
BasardillaLiên quan
BasardillaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Basardilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...