Barra_do_Piraí
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Fluminense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 96.282 |
Mã điện thoại | 24 |
Tiểu vùng | Barra do Piraí |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 164,9/km2 (427/mi2) |
Barra_do_Piraí
Bang | Rio de Janeiro |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Fluminense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 96.282 |
Mã điện thoại | 24 |
Tiểu vùng | Barra do Piraí |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 164,9/km2 (427/mi2) |
Thực đơn
Barra_do_PiraíLiên quan
Barra Barraba Barranquilla Barrandov Studios Barra Bonita, São Paulo Barraux Barranco de Badajoz Barrali Barra do Turvo Barra do ChapéuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barra_do_Piraí http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...