Barjas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24521 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 365 |
Mã điện thoại | 987 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Barjas |
Barjas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24521 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 365 |
Mã điện thoại | 987 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Barjas |
Thực đơn
BarjasLiên quan
Barjas Barjac, Gard Barbastro Barjac, Lozère Barastre Baras, Rizal Barlassina Barjac, Ariège Barbastella barbastellus BarasatTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barjas