Barbadian_dollar
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25 cents, $1 |
---|---|
Nguồn | Ngân hàng Trung ương của Barbados, Tháng 10 năm 2007. |
Website | www.centralbank.org.bb |
Neo vào | Đô la Mỹ = Bds$ 2 |
Tiền giấy | $2, $5, $10, $20, $50, $100 |
Mã ISO 4217 | BBD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương của Barbados |
Ký hiệu | Bds$ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Barbados |
Lạm phát | 4.2% |