Bandeirantes
Bang | Mato Grosso do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Centro-Norte de Mato Grosso do Sul |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 5.843 |
Mã điện thoại | 67 |
Tiểu vùng | Campo Grande |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 1.88/km2 (4.9/mi2) |