Babót
• Tổng cộng | 1.120 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Kapuvár-Beledi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Babót
• Tổng cộng | 1.120 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Kapuvár-Beledi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Thực đơn
BabótLiên quan
Babót Ba Bố Thái Babit (hợp kim) Babatha Babócsa Bảo tồn động vật hoang dã Babatngon Bảo Thy Bảo toàn năng lượng Ba ba trơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Babót http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...