BW373U86
Công thức hóa học | C27H37N3O2 |
---|---|
Khối lượng phân tử | 435.608 g/mol |
Đồng nghĩa | (+)-BW373U86 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS |
BW373U86
Công thức hóa học | C27H37N3O2 |
---|---|
Khối lượng phân tử | 435.608 g/mol |
Đồng nghĩa | (+)-BW373U86 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
ChemSpider |
|
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS |
Thực đơn
BW373U86Liên quan
BW373U86Tài liệu tham khảo
WikiPedia: BW373U86 http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.10635... //edwardbetts.com/find_link?q=BW373U86 http://www.nature.com/npp/journal/v26/n6/full/1395... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/11300879 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/11448134 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/12007745 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/12388657 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/15120566 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/17450314 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/8246159