Bộ Vũ (雨)
Hangul: | 비 bi |
---|---|
Wade–Giles: | yü3 |
Bính âm: | yǔ |
Kanji: | 雨冠 amekanmuri (あめかんむり) |
Bạch thoại tự: | ú |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yu5 |
Việt bính: | jyu5, jyu6 |
Hán-Việt: | vũ |
Hán-Hàn: | 우 u |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˇ |
Kana: | ウ, あめ u, ame |