Bộ Sách (彳)
Hangul: | 걸을 georel |
---|---|
Wade–Giles: | chʽih4 |
Bính âm: | chì |
Kanji: | 行人偏 gyōninben |
Bạch thoại tự: | chhek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chīk |
Quốc ngữ La Mã tự: | chyh |
Việt bính: | cik1 |
Hán-Việt: | sách, xích |
Hán-Hàn: | 척 cheok |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ |
Kana: | テキ teki |