Bộ Nhĩ (耳)
Bính âm: | ěr |
---|---|
Kanji: | 耳偏 mimihen |
Bạch thoại tự: | jíⁿ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yíh |
Quốc ngữ La Mã tự: | eel |
Hangul: | 귀 gwi |
Wade–Giles: | êrh3 |
Việt bính: | ji5 |
Hán-Việt: | nhĩ |
Hán-Hàn: | 이 i |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˇ |
Kana: | ジ, ニ ji, ni みみ mimi |