Bộ Lỗi (耒)
Bính âm: | lěi |
---|---|
Kanji: | 耒 raisuki 耒偏 sukihen |
Bạch thoại tự: | jōe |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | leui6, loi6 |
Hangul: | 쟁기 jaenggi |
Wade–Giles: | lei3 |
Hán-Việt: | thử |
Việt bính: | leoi6, loi6 |
Hán-Hàn: | 뢰 roe |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄟˇ |
Kana: | ライ, すき rai, suki |