Bộ Cấn (艮)
Kanji: | 艮 kon |
---|---|
Bính âm: | gèn |
Bạch thoại tự: | kùn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gan3 |
Hangul: | 괘이름 gwae ireum |
Wade–Giles: | ken4 |
Hán-Việt: | cấn |
Việt bính: | gan3 |
Hán-Hàn: | 간 gan |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄣˋ |
Kana: | ゴン, コン gon, kon うしとら ushitora |