Bộ Biện (釆)
Bính âm: | biàn |
---|---|
Kanji: | ノ米 nogome |
Bạch thoại tự: | piān |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bin6 |
Hangul: | 분별할 bunbyeolhal |
Wade–Giles: | pien4 |
Hán-Việt: | biện |
Việt bính: | bin6 |
Hán-Hàn: | 변 byeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧㄢˋ |
Kana: | ハン, ベン han, ben わかれる wakareru |