Thực đơn
Bóng_chuyền_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018 Giải thi đấu trong nhà nữVT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 12 | 12 | 1 | 12,000 | 322 | 221 | 1,457 | Tứ kết |
2 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 9 | 9 | 3 | 3,000 | 290 | 197 | 1,472 | |
3 | Indonesia (H) | 4 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 0,875 | 317 | 328 | 0,966 | |
4 | Philippines | 4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 0,444 | 260 | 312 | 0,833 | |
5 | Hồng Kông | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 12 | 0,083 | 190 | 321 | 0,592 |
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 5 | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | — | 375 | 216 | 1,736 | Tứ kết |
2 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3,000 | 382 | 299 | 1,278 | |
3 | Kazakhstan | 5 | 2 | 3 | 7 | 9 | 10 | 0,900 | 386 | 406 | 0,951 | |
4 | Việt Nam | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 0,727 | 369 | 406 | 0,909 | |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | 0,538 | 370 | 441 | 0,839 | |
6 | Ấn Độ | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0,133 | 292 | 406 | 0,719 |
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 0 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Philippines | 0 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | Huy chương đồng | ||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Kazakhstan | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Việt Nam | 3 | |||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 1 | |||||
Việt Nam | 1 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Philippines | 2 | |||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 3 | |||||
Philippines | 1 |
Thực đơn
Bóng_chuyền_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018 Giải thi đấu trong nhà nữLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng đá tại Việt Nam Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_chuyền_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018 http://www.foxsports.ph/volleyball/880487/asian-ga... https://en.asiangames2018.id/sport/volleyball/even... https://en.asiangames2018.id/sport/volleyball/even... https://www.asiangames2018.id/sports/name/bola-vol... https://www.asiangames2018.id/sports/name/voli-pan... https://web.archive.org/web/20180708075048/https:/... https://web.archive.org/web/20180708133600/https:/...