Azuaga
Thành phố kết nghĩa | Saint-Affrique |
---|---|
Tọa độ | 38°15′32″B 5°40′40″T / 38,25889°B 5,67778°T / 38.25889; -5.67778 |
• Thị trưởng | Julio Domínguez Merino (PSOE) |
Mã bưu chính | 06920 |
Thành lập | 1st century |
Trang web | http://www.azuaga.es/ |
Độ cao | 593 m (1,946 ft) |
Quận (comarca) | Campiña Sur |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
• Tổng cộng | 8,536 |
Tỉnh | Badajoz |
Vùng | Comunidad Autónoma de Extremadura |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Năm mật độ dân số | 2006 |
• Mật độ | 17.14/km2 (44.4/mi2) |
• Đất liền | 498 km2 (192 mi2) |