Artesa_de_Lleida
Tọa độ | 41°33′17″B 0°42′14″Đ / 41,55472°B 0,70389°Đ / 41.55472; 0.70389Tọa độ: 41°33′17″B 0°42′14″Đ / 41,55472°B 0,70389°Đ / 41.55472; 0.70389 |
---|---|
• Thị trưởng | Ricard Pons i Picó |
Mã bưu chính | 25150 |
Quận (comarca) | Segriá |
Độ cao | 202 m (663 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lleida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | artesenc/a (en catalán) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 24,06 km2 (929 mi2) |