Arganza
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24546 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 883 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 22,6/km2 (590/mi2) |
Đô thị | Arganza |
Arganza
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24546 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 883 |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 22,6/km2 (590/mi2) |
Đô thị | Arganza |
Thực đơn
ArganzaLiên quan
Arganza Argania spinosa Arganda del Rey Argania albimacula Argania pilosa Aranzazú AganzagaraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arganza