Araxá
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Triângulo Mineiro e Alto Paranaíba |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 91.703 |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Araxá |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 73,6/km2 (191/mi2) |
Araxá
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Triângulo Mineiro e Alto Paranaíba |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 91.703 |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Araxá |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 73,6/km2 (191/mi2) |
Thực đơn
AraxáLiên quan
Araxá Araxá (tiểu vùng) Araxates Arata Arina Aragaki Yui Arakawa Hiromu Arauá Araya A. Hargate ARA San Juan (S-42) Arata MackenyuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Araxá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...