Ararendá
Bang | Ceará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
• Tổng cộng | 10.600 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Cratéus |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 30,8/km2 (80/mi2) |
Ararendá
Bang | Ceará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
• Tổng cộng | 10.600 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Cratéus |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 30,8/km2 (80/mi2) |
Thực đơn
ArarendáLiên quan
ArarendáTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ararendá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...