Ar-Raqqah
• Thành phố | 220.268 |
---|---|
Huyện | Huyện Ar-Raqqah |
Thành lập | 244-242 TCN |
Trang web | http://www.esyria.sy/eraqqa/ (tiếng Ả Rập) |
Độ cao | 245 m (804 ft) |
• Mùa hè (DST) | +3 (UTC) |
Mã điện thoại | 22 |
Tỉnh | Tỉnh Ar Raqqah |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Nahiyah | Al-Raqqah |
• Vùng đô thị | 338.773 |
• Mật độ | 110/km2 (290/mi2) |