Apagy
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.243 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Baktalórántházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 70/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Apagy
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.243 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Baktalórántházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 70/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
ApagyLiên quan
Apagy Apayao Apagobelus Apagomerina odettae Apaga, Armavir Apagomerina rubricollis Apagomerina faceta Apagomerina utiariti Apagomerina lepida Apagomerina jucundaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Apagy http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...