Anuradhapura
Công nhận | 1982 (Kỳ họp 6) |
---|---|
Tiêu chuẩn | Văn hóa: ii, iii, vi |
Postal code | 50000 |
Tham khảo | 200 |
Quận | Anuradhapura |
Tên chính | Thành phố linh thiêng Anuradhapura |
• Tổng cộng | 900.000 |
Tỉnh | Tỉnh Bắc Trung Bộ |
Quốc gia | Sri Lanka |
Established | 4th century BC |
Múi giờ | Giờ chuẩn Sri Lanka (UTC+5:30) |
• Mật độ | 20/mi2 (8/km2) |