Andırın
Mã bưu chính | 46400 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 40.915 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Andırın
Mã bưu chính | 46400 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 40.915 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Thực đơn
AndırınLiên quan
Andırın Andıran, Taşova Andi Renja Andira inermis Andiran Andorinha Andira nitidaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Andırın http://www.statoids.com/ytr.html http://geonames.nga.mil/ggmagaz/