Almuniente
Thủ phủ | Almuniente |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22255 |
• Tổng cộng | 571 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 15,4/km2 (400/mi2) |
Đô thị | Almuniente |
Almuniente
Thủ phủ | Almuniente |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22255 |
• Tổng cộng | 571 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 15,4/km2 (400/mi2) |
Đô thị | Almuniente |
Thực đơn
AlmunienteLiên quan
AlmunienteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Almuniente //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...