Algarinejo
Thủ phủ | Algarinejo |
---|---|
Mã bưu chính | 18280 |
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Tổng cộng | 4.184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45,0/km2 (1,200/mi2) |
Đô thị | Algarinejo |
Algarinejo
Thủ phủ | Algarinejo |
---|---|
Mã bưu chính | 18280 |
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Tổng cộng | 4.184 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45,0/km2 (1,200/mi2) |
Đô thị | Algarinejo |
Thực đơn
AlgarinejoLiên quan
AlgarinejoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Algarinejo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Algari...