Ajuricaba
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 7.261 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Ijuí |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 22.46/km2 (58.2/mi2) |
Ajuricaba
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 7.261 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 55 |
Tiểu vùng | Ijuí |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 22.46/km2 (58.2/mi2) |
Thực đơn
AjuricabaLiên quan
AjuricabaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ajuricaba http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...