Aguasal
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47418 |
• Tổng cộng | 25 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 983 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (3/mi2) |
Đô thị | Aguasal |
Aguasal
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47418 |
• Tổng cộng | 25 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 983 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (3/mi2) |
Đô thị | Aguasal |
Thực đơn
AguasalLiên quan
Aguasal Aguascalientes Aguascalientes (thành phố) Aguascalientes (hạt) Aguasay (khu tự quản) Agasal, Sirsi Águas Lindas de Goiás Agus Salim Rangkuti Agasalkatta, Haliyal Água SantaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aguasal //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...