Aguadulce
Tọa độ | 37°15′B 4°59′T / 37,25°B 4,983°T / 37.250; -4.983Tọa độ: 37°15′B 4°59′T / 37,25°B 4,983°T / 37.250; -4.983 |
---|---|
• Thị trưởng | Joaquin Benitez Jimenez (IU) |
Mã bưu chính | 41550 |
Độ cao | 264 m (866 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Sevilla |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Aguadulceño, ña. Conocidos en la comarca como Panciverdes. |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 13,69 km2 (529 mi2) |