Acid_nitratoauric
Acid_nitratoauric

Acid_nitratoauric

[N+](=O)(O)[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].O.O.O.[Au+3]Acid nitratoauric, hydro tetranitratoaurat, hay được gọi đơn giản là vàng(III) nitrat là một hợp chất vô cơ của vàng kết tinh tạo thành dạng trihydrat, HAu(NO3)4·3H2O hoặc đúng hơn là H5O2Au(NO3)4·H2O[2][3]. Hợp chất này là chất trung gian trong quá trình chiết xuất vàng[4].

Acid_nitratoauric

Số CAS 13464-77-2
InChI
đầy đủ
  • 1S/Au.HNO3.3NO3.3H2O/c;4*2-1(3)4;;;/h;(H,2,3,4);;;;3*1H2/q+3;;3*-1;;;
Điểm sôi
Công thức phân tử HAu(NO3)4
Ký hiệu GHS
Danh pháp IUPAC Hydrogen tetranitratoaurate(III)[1]
Khối lượng riêng 2.84 g/cm³[1]
Hằng số mạng a = 1214.5 pm, b = 854.4 pm, c = 1225.7 pm
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 102601521
Độ hòa tan trong nước Thủy phân[2]
Bề ngoài Tinh thể màu nâu[1]
Báo hiệu GHS Danger
Nhóm không gian C2/c
SMILES
đầy đủ
  • [N+](=O)(O)[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].O.O.O.[Au+3]

Khối lượng mol 445.99 g/mol (khan)
500.04 g/mol (trihydrat)
Nguy hiểm chính Oxy hóa
Điểm nóng chảy 72,6 °C (345,8 K; 162,7 °F)[2]
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P210, P220, P221, P261, P280, P302+P352, P304+P340, P305+P351+P338, P332+P313
NFPA 704

0
1
2
 
Tên khác Gold(III) nitrate
Auronitric acid
Gold(III) hydrogen nitrate
Độ hòa tan trong acid nitric Không hòa tan (0 °C)
Hòa tan (30 °C)
Số EINECS 236-687-0
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H272, H302, H312, H315, H318, H332, H335
Cấu trúc tinh thể Đơn nghiêng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Acid_nitratoauric http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2Fzaac.200400092 https://www.espimetals.com/index.php/msds/574-gold... https://www.google.com/books/edition/An_Introducti... https://archive.org/details/in.ernet.dli.2015.1536... https://archive.org/details/in.ernet.dli.2015.1536... https://web.archive.org/web/20160721152607/http://...