Thực đơn
ATV Hàng hóaHàng hóa khô | 1500 – 5500 kg |
Nước | 0 – 840 kg |
Khí (Nitơ, Ôxy, không khí) | 0 – 100 kg |
Chất nổ đẩy cho trạm ISS | 0 – 860 kg (306 kg nhiên liệu, 554 kg chất ôxy hóa) |
Chất nổ đẩy để đẩy và điều khiển trạm ISS | 0 – 4700 kg |
Khối lượng hàng hóa tổng cộng | 7667 kg |
ATV có thể mang theo tới 7667 kg hàng hóa lên trạm ISS. Tùy theo yêu cầu nó có thể mang theo nhiều loại hàng tiếp tế khác nhau. Các tải trọng trên ATV gồm có:
Thực đơn
ATV Hàng hóaLiên quan
ATV ATV An Giang At Viengkham Åtvidaberg (đô thị) Atlético Madrid Athena (thần thoại) Athens Ateez Atisô Atalanta BCTài liệu tham khảo
WikiPedia: ATV http://www.russianspaceweb.com/atv_history.html http://www.noticias.info/asp/aspcomunicados.asp?ni... http://esamultimedia.esa.int/docs/ATV/FS003_12_ATV... http://esamultimedia.esa.int/docs/ATV/infokit/engl... http://www.esa.int/SPECIALS/ATV/SEM2Z432VBF_0.html http://www.esa.int/SPECIALS/ATV/SEMBJ632VBF_0.html http://www.w3c.org/TR/1999/REC-html401-19991224/lo... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Automa...