A1CF
A1CF

A1CF

2CPD29974n/aENSG00000148584n/aQ9NQ94n/aNM_138933
NM_001370130
NM_001370131n/aNP_620311
NP_001357059
NP_001357060n/aYếu tố bổ sung APOBEC1 là một protein mà ở người được mã hóa bởi gen A1CF.[3][4][5]

A1CF

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Quá trình sinh học mRNA processing
protein stabilization
cytidine to uridine editing
mRNA modification
mRNA localization resulting in posttranscriptional regulation of gene expression
UniProt

Q9NQ94

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửnucleic acid binding
double-stranded RNA binding
GO:0001948 protein binding
single-stranded RNA binding
RNA binding
mRNA binding
Thành phần tế bàoTế bào chất
apolipoprotein B mRNA editing enzyme complex
Mạng lưới nội chất
nhân tế bào
Chất nhân
Quá trình sinh họcmRNA processing
protein stabilization
cytidine to uridine editing
mRNA modification
mRNA localization resulting in posttranscriptional regulation of gene expression
Nguồn: Amigo / QuickGO
Kết thúc 50,885,675 bp[1]
Loài Người
Chức năng phân tử nucleic acid binding
double-stranded RNA binding
GO:0001948 protein binding
single-stranded RNA binding
RNA binding
mRNA binding
Danh pháp A1CF, ACF, ACF64, ACF65, APOBEC1CF, ASP, APOBEC1 complementation factor
PubMed [2]
ID ngoài OMIM: 618199 HomoloGene: 16363 GeneCards: A1CF
NST Nhiễm sắc thể 10 (người)[1]
PDB Tìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Thành phần tế bào Tế bào chất
apolipoprotein B mRNA editing enzyme complex
Mạng lưới nội chất
nhân tế bào
Chất nhân
Danh sách mã id PDB
Danh sách mã id PDB

2CPD

Vị trí gen (Người)NSTBăngBắt đầuKết thúc
Vị trí gen (Người)
NSTNhiễm sắc thể 10 (người)[1]
Băng10q11.23Bắt đầu50,799,409 bp[1]
Kết thúc50,885,675 bp[1]
BăngBắt đầu 10q11.23
Ensembl

ENSG00000148584

RefSeq (protein)NP_001185747NP_001185748NP_001185749NP_055391NP_620310
NP_001185747
NP_001185748
NP_001185749
NP_055391
NP_620310

NP_620311
NP_001357059
NP_001357060

Vị trí gen (UCSC) Chr 10: 50.8 – 50.89 Mb
Entrez

29974

RefSeq (mRNA)NM_001198818NM_001198819NM_001198820NM_014576NM_138932
NM_001198818
NM_001198819
NM_001198820
NM_014576
NM_138932

NM_138933
NM_001370130
NM_001370131

Cấu trúc được biết đếnPDBDanh sách mã id PDB
Cấu trúc được biết đến
PDBTìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Danh sách mã id PDB

2CPD