9_(số)
Chia hết cho | 1, 3, 9 |
---|---|
Thập lục phân | 916 |
Số thứ tự | thứ chín |
Cơ số 36 | 936 |
Số đếm | 9 chín |
Bình phương | 81 (số) |
Ngũ phân | 145 |
Lập phương | 729 (số) |
Tứ phân | 214 |
Tam phân | 1003 |
Nhị thập phân | 920 |
Nhị phân | 10012 |
Hệ đếm | cửu phân |
Bát phân | 118 |
Lục thập phân | 960 |
Phân tích nhân tử | 32 |
Số La Mã | IX |
Lục phân | 136 |
Thập nhị phân | 912 |